phơi | | dry
1. phơi cho khô (đg.) bO~% bambu /ba˨˩-ɓu:˨˩/ to dry. phơi lúa bO~% p=d bambu padai. drying rice. phơi áo bO~% a| bambu aw. drying clothes. phơi nắng; tắm… Read more »
1. phơi cho khô (đg.) bO~% bambu /ba˨˩-ɓu:˨˩/ to dry. phơi lúa bO~% p=d bambu padai. drying rice. phơi áo bO~% a| bambu aw. drying clothes. phơi nắng; tắm… Read more »
(d.) ad~K aduk /a-d̪uʔ/ room. nhà có bao nhiêu căn phòng? s/ h~% h_d’ ad~K? sang hu hadom aduk? how many rooms does the house have? phòng ngủ ad~K… Read more »
(đg.) \EK thrak [Cam M] /thra:ʔ/ to throw. (cv.) \sK srak [A,495] /sra:ʔ/ phóng qua \EK tp% thrak tapa. throw over. phóng lên \EK t_gK thrak tagok. throw up;… Read more »
/a-d̪uʔ/ (d.) phòng = chambre, compartiment, pièce. the room. aduk bac ad~K bC phòng học = classe = classroom. aduk ndih ad~K Q{H phòng ngủ = chamber à coucher =… Read more »
(đg.) w/ w{L wang wil /wa:ŋ – wɪl/ to blockade. phong tỏa đường rút lui của kẻ thù w/ w{L jlN Q@&C Am/ wang wil jalan nduec khamang. blockade… Read more »
luật tục (d.) adT adat /a-d̪at/ custom. phong tục tập quán adT cOT adat cambat. customs and habits.
bị bỏng (t.) bQ~/ bandung /ba˨˩-ɗuŋ˨˩/ burnt. bị phỏng tay do trúng nước sôi bQ~/ tz{N ky&% _g<K a`% j~% bandung tangin kayua gaok aia ju. hand burnt due… Read more »
(d.) \g’ cg% gram caga [Sky.] /ɡ͡ɣram˨˩ – ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ national defense.
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
/ɗa:m/ 1. (d.) đám = festin, cérémonie.= feast, ceremony. ndam matai Q’ m=t đám chết = funérailles. funeral. ndam cuh Q’ c~H lễ thiêu, hỏa táng = incineration. incineration, cremation…. Read more »